Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ankh




ankh
[æηk]
danh từ
(sử học) chữ thập chìa khoá (tượng trưng cho sự sống lâu và sinh lực ở Ai cập)


/æɳk/

danh từ
(sử học) chữ thập chìa khoá (tượng trưng cho sự sống lâu và sinh lực ở Ai cập)

Related search result for "ankh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.