Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anna




anna
['ænə]
danh từ
đồng anna (ở Ân độ và Pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 qoành 6 đồng rupi)


/'ænə/

danh từ
đồng anna (ở Ân độ và Pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 qoành 6 đồng rupi)

Related search result for "anna"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.