Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annals




annals
['ænlz]
danh từ số nhiều
(sử học) lịch sử các sự kiện theo từng năm tháng, các ghi chép lịch sử; biên niên sử


/'ænlz/

danh từ số nhiều
(sử học) biên niên

Related search result for "annals"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.