Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annexable




annexable
[ə'neksəbl]
tính từ
có thể phụ thêm vào, phụ lục
có thể sáp nhập, có thể thôn tính


/ə'neksəbl/

tính từ
có thể phụ thêm vào, phụ lục
có thể sáp nhập, có thể thôn tính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.