Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annonceur


[annonceur]
danh từ
người đăng quảng cáo
S'adresser à un annonceur pour parrainer une émission de télévision
liên hệ với một người đăng quảng cáo để bảo trợ một buổi phát hình
như speaker 2
(sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) người báo tiết mục sẽ diễn ngày hôm sau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.