Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annonciation


[annonciation]
danh từ giống cái
(Annonciation) (tôn giáo) lễ truyền tin
(từ cũ, nghĩa cũ) sự báo; sự bố cáo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.