Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annotation




annotation
[,ænou'tei∫n]
danh từ
sự chú giải, sự chú thích
lời chú giải, lời chú thích



(Tech) chú giải (d), chú thích (d); phụ chú (d)

/,ænou'teiʃn/

danh từ
sự chú giải, sự chú thích
lời chú giải, lời chú thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "annotation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.