Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
announcer




announcer
[ə'naunsə]
danh từ
người giới thiệu diễn giả, ca sĩ, chương trình (trên đài phát thanh hoặc truyền hình)



(Tech) mã tự báo tin; xướng ngôn viên

/ə'naunsə/

danh từ
người loan báo, người báo tin
người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.