Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annoyance




annoyance
[ə'nɔiəns]
danh từ
sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền
to give (cause) annoyance to somebody
làm rầy ai, làm phiền ai
mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình


/ə'nɔiəns/

danh từ
sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền
to give (cause) annoyance to somebody làm rầy ai, làm phiền ai
mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "annoyance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.