Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annulaire


[annulaire]
tính từ
(có) hình vòng, (có) hình vành
danh từ giống đực
ngón tay đeo nhẫn
Porter une alliance à l'annulaire
đeo chiếc nhẫn cưới ở ngón tay đeo nhẫn (giữa ngón giữa và ngón út)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.