|  annular 
 
 
 
 
  annular |  | ['ænjulə] |  |  | tính từ |  |  |  | hình vòng, hình khuyên |  |  |  | annular eclipse of moon |  |  | nguyệt thực hình khuyên |  |  |  | annular ligament |  |  | (giải phẫu) dây chằng vòng | 
 
 
 
  (Tech) hình khuyên 
 
 
  có hình khuyên 
 
  /'ænjulə/ 
 
  tính từ 
  hình vòng, hình khuyên 
  annular eclipse of moon  nguyệt thực hình khuyên 
  annular ligament  (giải phẫu) dây chằng vòng 
 
 |  |