| [année] |
| danh từ giống cái |
| | năm |
| | Année bissextile |
| năm nhuáºn |
| | Année scolaire |
| năm há»c, niên khoá |
| | En fin d'année |
| và o cuối năm |
| | Etudiant de deuxième année |
| sinh viên năm hai |
| | Les saisons de l'année |
| các mùa trong năm |
| | Souhaiter à qqn la bonne année |
| chúc mừng ai năm mới |
| | Il y a bien deux années que je ne l'ai pas rencontré |
| đã hai năm rồi tôi chưa gặp anh ta |
| | L'année 1900 |
| năm 1900 |
| | Les années 60 |
| những năm 60, tháºp niên 60 |
| | Année séculaire |
| năm cuối thế kỷ |
| | Année climatérique |
| (tỠvi) năm tuổi, năm hạn |
| | tuổi |
| | Elle est dans sa dix-huitième année |
| cô ta Ä‘ang tuổi mÆ°á»i tám |
| | les années folles |
| | những năm 1920 - 1930 (tháºp niên 20) |
| | les vertes années |
| | tuổi thiếu niên |