Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anointment




anointment
[ə'nɔintmənt]
danh từ
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
lễ xức dầu thánh


/ə'nɔintmənt/

danh từ
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
lễ xức dầu thánh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.