Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anomalousness




anomalousness
[ə'nɔmələsnis]
danh từ
sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc


/ə'nɔmələsnis/

danh từ
sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.