Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ant-eater




ant-eater
['ænt,i:tə]
danh từ
(động vật học) loài thú ăn kiến


/'ænt,i:tə/

danh từ
(động vật học) loài thú ăn kiến

Related search result for "ant-eater"
  • Words contain "ant-eater" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phàm ăn phàm khỏe

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.