Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antagonistic




antagonistic
[æn,tægə'nistik]
tính từ
trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản


/æn,tægə'nistik/

tính từ
trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.