Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antalkaline




antalkaline
[ænt'ælkəlain]
tính từ
(hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm


/'ænt'ælkəlain/

tính từ
(hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.