Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antarthritic


/,æntɑ:'θritik/

tính từ
(y học) chữa bệnh viêm khớp

danh từ
(y học) thuốc viêm khớp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.