Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antediluvian




antediluvian
[,æntidi'lu:vjən]
tính từ
trước thời kỳ hồng thuỷ
(thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời
danh từ
người cũ kỹ, người cổ lỗ
ông lão, người già khụ
vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời)


/'æntidi'lu:vjən/

tính từ
trước thời kỳ hồng thuỷ
(thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời

danh từ
người cũ kỹ, người cổ lỗ
ông lão, người già khụ
vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.