Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti-icer




anti-icer
[,ænti'aisə]
danh từ
máy chống đóng băng; chất chống đóng băng


/'ænti'aisə/

danh từ
máy chống đóng băng; chất chống đóng băng

Related search result for "anti-icer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.