Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti-imperialist




anti-imperialist
[,ænti im'piəriəlist]
tính từ
chống đế quốc, phản đế
to take an active part in the anti-imperialist movement
tích cực tham gia phong trào phản đế
danh từ
người chống đế quốc


/'æntiim'piəriəlist/

tính từ
chống đế quốc

danh từ
người chống đế quốc

Related search result for "anti-imperialist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.