Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antic




antic
['æntik]
danh từ
(số nhiều) trò hề, trò cười
to play/perform one's antics
làm trò hề
(từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài


/'æntik/

danh từ
((thường) số nhiều) trò hề, trò cười
to play (ferform) one's antics làm trò hề
(từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.