Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anticholeraic




anticholeraic
[ænti,kɔlə'reiik]
tính từ
phòng chống thổ tả
danh từ
thuốc trừ thổ tả


/'æntikɔlə'reiik/

tính từ
phòng chống bệnh tả, trừ tả

danh từ
thuốc trừ tả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.