Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antichristian




antichristian
[,ænti'kristjən]
tính từ
chống đạo Cơ đốc


/'ænti'kristjən/

tính từ
chống đạo Cơ đốc

Related search result for "antichristian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.