Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anticipant




anticipant
[æn'tisipənt]
danh từ
người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước
người làm trước
người mong đợi, người chờ đợi


/æn'tisipənt/

danh từ
người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước
người làm trước
người mong đợi, người chờ đợi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.