|  anticlimax 
 
 
 
 
  anticlimax |  | [,ænti'klaimæks] |  |  | danh từ |  |  |  | sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống |  |  |  | vật thêm vào làm giảm tác dụng |  |  |  | (văn học) phép thoái dần | 
 
 
  /'ænti'klaimæks/ 
 
  danh từ 
  sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống 
  vật thêm vào làm giảm tác dụng 
  (văn học) phép thoái dần 
 
 |  |