Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticonceptionnel


[anticonceptionnel]
tính từ
(y học) chống thụ thai
Pilule anticonceptionnel
thuốc viên chống thụ thai
danh từ giống đực
thuốc chống thụ thai
Prendre un anticonceptionnel
uống một viên thuốc chống thụ thai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.