Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticonformiste


[anticonformiste]
tính từ
chống chủ nghĩa thủ cựu
Attitude anticonformiste
thái độ chống chủ nghĩa thủ cựu
phản nghĩa Conformiste
danh từ
người chống chủ nghĩa thủ cựu
Elle est une anticonformiste
cô ấy là người chống chủ nghĩa thủ cựu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.