Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antidate


[antidate]
danh từ giống cái
ngày tháng ghi lùi lại (trước ngày tháng thật)
phản nghĩa Postdate


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.