Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antidazzle




antidazzle
[,ænti'dæzl]
tính từ
không làm loá mắt (đèn pha)


/'æntidæzl/

tính từ
không làm loá mắt (đèn pha)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.