|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antigang
 | [antigang] |  | tính từ (không đổi) | | |  | chống băng nhóm tội phạm | | |  | Brigade antigang | | | đội chống các băng nhóm tội phạm |  | danh từ giống cái | | |  | đội chống băng nhóm tội phạm | | |  | Il est membre d'une antigang | | | anh ta là thành viên của một đội chống băng nhóm tội phạm |  | danh từ giống đực | | |  | cảnh sát chống băng nhóm tội phạm |
|
|
|
|