Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antigel


[antigel]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) chất chống đông (đặc)
tính từ
chống đông đặc
Produits antigel
sản phẩm chống đông đặc, chất chống đông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.