Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antihalo


[antihalo]
tính từ
(nhiếp ảnh) chống quầng
danh từ giống đực
(nhiếp ảnh) lớp chống quầng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.