Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antihausse


[antihausse]
tính từ (không đổi)
chống tăng giá
Des mesures antihausse
những biện pháp chống tăng giá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.