Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antijamming




antijamming
[,ænti'dʒæmiη]
danh từ
(rađiô) sự chống nhiễu
tính từ
(rađiô) chống nhiễu



(Tech) chống nhiễu = anti-interference

/'ænti'dʤæmiɳ/

danh từ
(rađiô) sự chống nhiễu

tính từ
rađiô chống nhiễu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.