|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antijamming
antijamming | [,ænti'dʒæmiη] | | danh từ | | | (rađiô) sự chống nhiễu | | tính từ | | | (rađiô) chống nhiễu |
(Tech) chống nhiễu = anti-interference
/'ænti'dʤæmiɳ/
danh từ (rađiô) sự chống nhiễu
tính từ rađiô chống nhiễu
|
|
|
|