Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimacassar




antimacassar
[,æntimə'kæsə]
danh từ
áo ghế, vải bọc ghế


/'æntimə'kæsə/

danh từ
áo ghế, vải bọc ghế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.