Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimalarial




antimalarial
[,æntimə'leəriəl]
tính từ
(y học) chống sốt rét
danh từ
(y học) thuốc chống sốt rét


/'æntimə'leəriəl/

tính từ
(y học) chống sốt rét

danh từ
(y học) thuốc chống sốt rét

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.