Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimephitic




antimephitic
[,æntimə'fitik]
tính từ
trừ xú khí, trừ khí độc
danh từ
thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc


/'æntime'fitik/

tính từ
trừ xú khí, trừ khí độc

danh từ
thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.