Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antimilitarist




antimilitarist
[,ænti'militərist]
tính từ
chống quân phiệt
danh từ
người chống quân phiệt


/'ænti'militərist/

tính từ
chống quân phiệt

danh từ
người chống quân phiệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.