Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antimite


[antimite]
tính từ
chống nhậy (đối với hàng lông, len)
danh từ giống đực
thuốc chống nhậy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.