Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antimitotique


[antimitotique]
danh từ giống đực
(y học) chất ngăn cản sự tăng bội tế bào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.