Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antioxydant


[antioxydant]
tính từ
chống ôxy hoá
danh từ giống đực
chất chống ôxy hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.