Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antiparasite


[antiparasite]
tính từ
(rađiô) chống nhiễu
danh từ giống đực
(rađiô) thiết bị chống nhiễu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.