Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiperiodic




antiperiodic
['ænti,piəri'ɔdik]
tính từ
(y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ
danh từ
(y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ


/'ænti,piəri'ɔdik/

tính từ
(y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ

danh từ
(y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.