Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiphlogistic




antiphlogistic
[,æntiflou'dʒistik]
tính từ
chống viêm
danh từ
thuốc chống viêm


/'æntiflou'dʤistik/

tính từ
chống viêm

danh từ
thuốc chống viêm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.