Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiphony




antiphony
[æn'tifəni]
danh từ
bài thánh ca
bài hát đối
tiếng vang, tiếng dội


/æn'tifəni/

danh từ
bài thánh ca
bài hát đối
tiếng vang, tiếng dội

Related search result for "antiphony"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.