Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiquate




antiquate
['æntikweit]
ngoại động từ
làm cho thành cổ
làm cho không hợp thời
bỏ không dùng vì không hợp thời


/'æntikweit/

ngoại động từ
làm cho thành cổ
làm cho không hợp thời
bỏ không dùng vì không hợp thời

Related search result for "antiquate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.