Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antirides


[antirides]
tính từ (không đổi)
chống nếp nhăn (ở mặt)
danh từ giống đực
kem chống nếp nhăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.