Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antisatellite


[antisatellite]
tính từ
chống việc dùng vệ tinh nhân tạo vào mục đích quân sự


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.