Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antisocialist




antisocialist
[,ænti'sou∫əlist]
tính từ
chống chủ nghĩa xã hội
danh từ
người chống chủ nghĩa xã hội


/'ænti'souʃəlist/

tính từ
chống chủ nghĩa xã hội

danh từ
người chống chủ nghĩa xã hội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.